Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:17 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 14 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 135 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,125.00 -1,062.36 | 15,145.00 -1,205.87 | 15,745.00 -1,130.53 |
Đô la Canada | CAD | 17,720.00 1.95 | 17,820.00 -77.03 | 18,170 -301.30 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,780 -1,671.56 | 26,880 -1,858.95 | 27,470 -2,191.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,464.17 | 3,306.63 -192.53 | 3,425.33 -186.12 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -206.59 | 0.00 -3,750.95 |
Euro | EUR | 25,380 -1,368.93 | 25,430 -1,589.13 | 26,518 -1,697.80 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,913.91 | 29,871 -2,365.27 | 0.00 -33,270.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,645.00 -526.49 | 2,945.00 -258.53 | 3,315.00 8.68 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.93 | 0.00 -311.92 |
Yên Nhật | JPY | 158.12 0.85 | 160.12 0.46 | 167.61 0.61 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.86 | 18.36 0.74 | 0.00 -19.12 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -618.81 | 0.00 -5,843.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,218.00 -41.09 | 2,289.00 -66.02 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,210.00 -110.01 | 2,273.00 -145.53 |
Đô la Singapore | SGD | 17,670.00 -961.48 | 17,786.00 -1,033.68 | 18,158 -1,265.56 |
Bạc Thái | THB | 591.00 -70.36 | 654.00 -80.85 | 706.00 -56.99 |
Đô la Mỹ | USD | 24,220 -865.00 | 24,300 -815.00 | 24,610 -845.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.